Đăng nhập
Phân công nhiệm vụ năm học 2022-2023

PHÂN CÔNG CÔNG TÁC GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM

1. Tổ chuyên môn Văn – Sử  - GDCD – Tiếng Anh

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

TS tiết/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

Tiết/tuần

BDHSG, PĐ

 

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Nguyễn Thị Nhàn

TTCM/3

 

7A1

Văn 7A1; Văn 9A3; GDCD 8A1,2,3

11

7

18

GDCD 8;

665

Ôn vào 10

2

Ng. Thị Lừng Doan

PCTCĐ TPCM

 

9A1

Văn 9A1; Văn 6A1; GDĐP 6;

13

7

18

Văn 9

Văn 6

 

700

Ôn vào 10

3

Nguyễn Quỳnh Tri

 

6A4

Văn 8A2 ; Văn 7A2,Văn 6A4 ; Sử 6A1,2

 

14

4

18

Van 8;

văn 7

665

TK tổ CN,

 

4

Ng. Phạm Thu Ngân

 

8A1

Văn 9A2; Văn 8A1; Sử 9; TC8A1.

16

4

20

Sử 9

646

Ôn vào 10

5

Đỗ Thị Na

 

6A2

Văn 6A2,3, Sử 8

14

4

18

Sử 8

648

Con nhỏ

P.Đạo văn 6

6

Trần Thị Tươi

 

7A3

Văn 7A3, GDDP7 GDCD 9, GDCD8A4Sử 6A3,4

15

5

20

GDCD 9;

665

PĐ văn 7

7

Nguyễn Hữu Phong

TB TTND

 

Anh 7; 9A1,2; 8A3,4.

21

 

20

Anh 7,9

735

Ôn vào 10

8

Đỗ Thị Phượng

 

 

Anh 6; Anh 8A1,2; Anh 9A3

20

 

21

Anh 6,8

700

9

Nguyễn Thi Thu Hằng

 

6A3

Tiếng trung 6; TC9A1,3

 

14

5

19

TQ 6

665

 

10

GV Văn mới

 

 

Văn 8A3,4 , GDCD 6,7; Sử 7

19

 

 

 

665

PĐ văn 8.

2. Tổ chuyên môn Toán – Lí – Tin - CN

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

 

 

 

Tiết/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

Tiết/tuần

BD HSG, PĐ

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Trần Văn Bằng

TTCM/3

 

Toán 9A2; Toán 6A2, Toán 7A1, Lý 7A2,3

16

3

19

Toán 6,9

662

Ôn vào 10

2

Trần Thị Nga

TPCM

 

6A1

Toán 6A1; Toán 9A3; 7A2; Lý 9A3; CN8A3

15

4

19

Toán 7

682

Ôn vào 10

3

Đỗ Thị Quy

CTCĐ/3;

Lao động/3

 

Toán 9A1, Lý 9A1,2, Toán 6A3,CN8A4

12

6

18

Lý 9

 

682

Ôn vào 10

PĐ toán 6

4

Chu Đức Kiên

 

8A2

Toán 8A1,2 Toán 7A3; Lý 7A1

12

4

18

Toán 8

665

PĐ toán 7

5

Nguyễn Anh Tuấn

Chuẩn bị máy, loa hội nghị

 

 

Toán 8A3,4. Lý 8, CN8A1,2; Toán 6A4

19

 

19

Lý 8

 

665

PĐ toán 8

6

Nguyễn Hương Nga

TK/2

Phần mềm/3

 

Tin 7A2; Tin 9

7

5

12

 

420

T.Cuong 350t

7

Đặng Thị Đào

 

 

Lý 6; Tin 7A1,3; Tin 8;Tin 6

20

 

20

 

700

 

8

Nguyễn Xuân Tuấn

 

 

T. Cường toán 9A3.

2

 

 

 

 

 

3. Tổ chuyên môn Sinh – Hóa – Địa – TD – AN – MT

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

Tiết/tuần

BD HSG, PĐ

 

Số tiét

/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Nguyễn Thanh Huyền

TTCM/3

 

9A2

Địa 6A2, Địa 7A2 Địa 8 A1,2 Địa 9 TC9A2.

12

7

19

Địa 8,9

 

657

 

2

Phạm Thị Yến

PC,TPCM, UV BCHCĐ

 

Sinh 8A1,2, Sinh 9A2,3, Sinh 7; Sinh 6A1,2

16

2

18

Sinh 8,9

696

 

3

Nguyễn Thu Huyền

 

7A2

Hoá 6,7,9 Hoá 8A1,2

14

4

18

Hoá 8,9

655

 

4

Đặng Thu Phương

 

8A4

TD7A1,2; TD 6A1,2 TD 8

16

4

20

 

700

 

5

Phạm Văn Sáu

 

9A3

TD 6A3,4; 7A3; TD 9,

13

5

18

 

630

L. Bán trú

6

Nguyễn Thanh Lệ

 

8A3

Sinh 6A3,4; Sinh 8A3,4, Sinh 9A1 . C.Nghệ 7; TC8A3.

14

5

19

 

660

L. Bán trú

7

Hoàng Thị Luyến

TPTĐ/10

 

Nghệ thuật 6,7, Âm Nhạc 8,9

14

10

24

 

789

 

8

Đặng Thị Vui

 

 

Địa 6A1,3,4, Địa 7A1,3 Địa 8A3,4; C.nghệ 6; TC8A2,4; C.nghệ 9

19

 

19

 

680

 

9

Nguyễn Tiến Cường

 

 

Hoá 8A3,4

4

 

4

 

140

 

 

Chưa phân công

Mỹ thuật

14

 

 

 

 

 

 

                                                                                 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1