Phân công nhiệm vụ năm học 2022-2023
19/10/2022
PHÂN CÔNG CÔNG TÁC GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM
1. Tổ chuyên môn Văn – Sử - GDCD – Tiếng Anh
TT
|
Họ tên CBGV - NV
|
Nhiệm vụ được giao
|
TS tiết/năm
|
Ghi chú
|
Kiêm nhiệm
|
Chủ nhiệm
|
Giảng dạy
|
Tiết/tuần
|
BDHSG, PĐ
|
|
Giảng dạy
|
Kiêm nhiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
TTCM/3
|
7A1
|
Văn 7A1; Văn 9A3; GDCD 8A1,2,3
|
11
|
7
|
18
|
GDCD 8;
|
665
|
Ôn vào 10
|
2
|
Ng. Thị Lừng Doan
|
PCTCĐ TPCM
|
9A1
|
Văn 9A1; Văn 6A1; GDĐP 6;
|
13
|
7
|
18
|
Văn 9
Văn 6
|
700
|
Ôn vào 10
|
3
|
Nguyễn Quỳnh Tri
|
|
6A4
|
Văn 8A2 ; Văn 7A2,Văn 6A4 ; Sử 6A1,2
|
14
|
4
|
18
|
Van 8;
văn 7
|
665
|
TK tổ CN,
|
4
|
Ng. Phạm Thu Ngân
|
|
8A1
|
Văn 9A2; Văn 8A1; Sử 9; TC8A1.
|
16
|
4
|
20
|
Sử 9
|
646
|
Ôn vào 10
|
5
|
Đỗ Thị Na
|
|
6A2
|
Văn 6A2,3, Sử 8
|
14
|
4
|
18
|
Sử 8
|
648
|
Con nhỏ
P.Đạo văn 6
|
6
|
Trần Thị Tươi
|
|
7A3
|
Văn 7A3, GDDP7 GDCD 9, GDCD8A4Sử 6A3,4
|
15
|
5
|
20
|
GDCD 9;
|
665
|
PĐ văn 7
|
7
|
Nguyễn Hữu Phong
|
TB TTND
|
|
Anh 7; 9A1,2; 8A3,4.
|
21
|
|
20
|
Anh 7,9
|
735
|
Ôn vào 10
|
8
|
Đỗ Thị Phượng
|
|
|
Anh 6; Anh 8A1,2; Anh 9A3
|
20
|
|
21
|
Anh 6,8
|
700
|
9
|
Nguyễn Thi Thu Hằng
|
|
6A3
|
Tiếng trung 6; TC9A1,3
|
14
|
5
|
19
|
TQ 6
|
665
|
|
10
|
GV Văn mới
|
|
|
Văn 8A3,4 , GDCD 6,7; Sử 7
|
19
|
|
|
|
665
|
PĐ văn 8.
|
2. Tổ chuyên môn Toán – Lí – Tin - CN
TT
|
Họ tên CBGV - NV
|
Nhiệm vụ được giao
|
|
Tiết/năm
|
Ghi chú
|
Kiêm nhiệm
|
Chủ nhiệm
|
Giảng dạy
|
Tiết/tuần
|
BD HSG, PĐ
|
Giảng dạy
|
Kiêm nhiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Trần Văn Bằng
|
TTCM/3
|
|
Toán 9A2; Toán 6A2, Toán 7A1, Lý 7A2,3
|
16
|
3
|
19
|
Toán 6,9
|
662
|
Ôn vào 10
|
2
|
Trần Thị Nga
|
TPCM
|
6A1
|
Toán 6A1; Toán 9A3; 7A2; Lý 9A3; CN8A3
|
15
|
4
|
19
|
Toán 7
|
682
|
Ôn vào 10
|
3
|
Đỗ Thị Quy
|
CTCĐ/3;
Lao động/3
|
|
Toán 9A1, Lý 9A1,2, Toán 6A3,CN8A4
|
12
|
6
|
18
|
Lý 9
|
682
|
Ôn vào 10
PĐ toán 6
|
4
|
Chu Đức Kiên
|
|
8A2
|
Toán 8A1,2 Toán 7A3; Lý 7A1
|
12
|
4
|
18
|
Toán 8
|
665
|
PĐ toán 7
|
5
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Chuẩn bị máy, loa hội nghị
|
|
Toán 8A3,4. Lý 8, CN8A1,2; Toán 6A4
|
19
|
|
19
|
Lý 8
|
665
|
PĐ toán 8
|
6
|
Nguyễn Hương Nga
|
TK/2
Phần mềm/3
|
|
Tin 7A2; Tin 9
|
7
|
5
|
12
|
|
420
|
T.Cuong 350t
|
7
|
Đặng Thị Đào
|
|
|
Lý 6; Tin 7A1,3; Tin 8;Tin 6
|
20
|
|
20
|
|
700
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
|
|
T. Cường toán 9A3.
|
2
|
|
|
|
|
|
3. Tổ chuyên môn Sinh – Hóa – Địa – TD – AN – MT
TT
|
Họ tên CBGV - NV
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tiết/tuần
|
BD HSG, PĐ
|
Số tiét
/năm
|
Ghi chú
|
Kiêm nhiệm
|
Chủ nhiệm
|
Giảng dạy
|
Giảng dạy
|
Kiêm nhiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TTCM/3
|
9A2
|
Địa 6A2, Địa 7A2 Địa 8 A1,2 Địa 9 TC9A2.
|
12
|
7
|
19
|
Địa 8,9
|
657
|
|
2
|
Phạm Thị Yến
|
PC,TPCM, UV BCHCĐ
|
|
Sinh 8A1,2, Sinh 9A2,3, Sinh 7; Sinh 6A1,2
|
16
|
2
|
18
|
Sinh 8,9
|
696
|
|
3
|
Nguyễn Thu Huyền
|
|
7A2
|
Hoá 6,7,9 Hoá 8A1,2
|
14
|
4
|
18
|
Hoá 8,9
|
655
|
|
4
|
Đặng Thu Phương
|
|
8A4
|
TD7A1,2; TD 6A1,2 TD 8
|
16
|
4
|
20
|
|
700
|
|
5
|
Phạm Văn Sáu
|
|
9A3
|
TD 6A3,4; 7A3; TD 9,
|
13
|
5
|
18
|
|
630
|
L. Bán trú
|
6
|
Nguyễn Thanh Lệ
|
|
8A3
|
Sinh 6A3,4; Sinh 8A3,4, Sinh 9A1 . C.Nghệ 7; TC8A3.
|
14
|
5
|
19
|
|
660
|
L. Bán trú
|
7
|
Hoàng Thị Luyến
|
TPTĐ/10
|
|
Nghệ thuật 6,7, Âm Nhạc 8,9
|
14
|
10
|
24
|
|
789
|
|
8
|
Đặng Thị Vui
|
|
|
Địa 6A1,3,4, Địa 7A1,3 Địa 8A3,4; C.nghệ 6; TC8A2,4; C.nghệ 9
|
19
|
|
19
|
|
680
|
|
9
|
Nguyễn Tiến Cường
|
|
|
Hoá 8A3,4
|
4
|
|
4
|
|
140
|
|
|
Chưa phân công
|
Mỹ thuật
|
14
|
|
|
|
|
|
|