Phân công nhiệm vụ học kì II. Năm học 2022-2023
04/12/2022
PHÂN CÔNG CÔNG TÁC GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM
(Thực hiện từ học kỳ II năm học 2022-2023)
TT
|
Họ tên CBGV - NV
|
Nhiệm vụ được giao
|
TS tiết/năm
|
Số tiết vượt trước điều chỉnh
|
Điều chỉnh lần 4
|
Vượt giờ
|
|
Kiêm nhiệm
|
Chủ nhiệm
|
Giảng dạy
|
Tiết/tuần
|
BD, PĐ, ôn vào 10
|
|
Giảng dạy
|
Kiêm nhiệm
|
Tổng cộng
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
TTCM/3
|
7A1
|
Văn 7A1; Văn 9A3; Sử 7A1,2
|
13
|
7
|
20
|
GDCD 8; Ôn vào 10
|
722
|
19
|
|
19
|
|
2
|
Ng. Thị Lừng Doan
|
PCTCĐ TPCM
|
9A1
|
Văn 9A1; Văn 6A1; Văn 8A4
|
13
|
7
|
20
|
Văn 9
Văn 6 Ôn vào 10
|
703
|
0
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quỳnh Tri
|
|
6A4
|
Văn 8A2; Văn 7A2,Văn 6A4 ; Sử 6A1,2
|
16
|
4
|
20
|
Van 7,8 TK tổ CN,
PĐ văn 8
|
711
|
8
|
|
8
|
|
4
|
Ng. Phạm Thu Ngân
|
|
8A1
|
Văn 9A2; Văn 8A1; Sử 9, Sử 7A3
|
15
|
4
|
19
|
Sử 9 Ôn vào 10
|
707
|
4
|
|
4
|
|
5
|
Đỗ Thị Na
|
|
|
Văn 6A2,3, Sử 8A1,2,3, Văn 8A3
|
18
|
|
18
|
Sử 8 P.Đạo văn 6
|
640
|
-6
|
MT9A1(17)
|
11
|
|
6
|
Trần Thị Tươi
|
|
7A3
|
Văn 7A3, GDDP7 , Sử 6A3,4; Sử 8A4
|
14
|
5
|
19
|
GDCD 9; PĐ văn 7
|
676
|
-27
|
MT 6A1,4(34)
|
7
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Phong
|
TB TTND
|
|
Anh 7; 9A1,2; 8A3,4.
|
21
|
|
20
|
Anh 7,9 Ôn vào 10
|
735
|
32
|
|
32
|
|
8
|
Đỗ Thị Phượng
|
|
|
Anh 6; Anh 8A1,2; Anh 9A3
|
20
|
|
21
|
Anh 6,8 Ôn vào 10
|
700
|
-3
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thi Thu Hằng
|
|
6A3
|
Tiếng trung 6; TC9A1,3; HĐTN6A3
|
15
|
5
|
20
|
TQ 6
|
706
|
3
|
|
3
|
|
10
|
Chu Thị Huyên
|
|
|
GDCD 6,7,8,9 (GDDP 6 tử tuần 25)
|
18
|
|
18
|
|
535
|
23
|
MT7A2(17)
|
40
|
|
11
|
Trần Văn Bằng
|
TTCM/3
|
|
Toán 9A2; Toán 6A4, Toán 7A1, Lý 7A2,3, Nhạc 9A1,2 (Từ tuần 7)
|
16
|
3
|
19
|
Toán 6,9 Ôn vào 10
|
686
|
-17
|
MT7A1(17)
|
0
|
|
12
|
Trần Thị Nga
|
TPCM
|
6A1
|
Toán 6A1; Toán 9A3; 7A2; Lý 9A3; CN8A3 HĐTN6A1
|
16
|
4
|
20
|
Toán 7 Ôn vào 10
|
715
|
12
|
|
12
|
|
13
|
Đỗ Thị Quy
|
CTCĐ/3;
Lao động/3
|
|
Toán 9A1, Lý 9A1,2, Toán 6A3,CN8A4
|
12
|
6
|
18
|
Lý 9 Ôn vào 10
PĐ toán 6
|
682
|
-19
|
MT6A3(17)
|
|
|
14
|
Chu Đức Kiên
|
|
8A2
|
Toán 8A1,2 Toán 7A3; Lý 7A1; HĐTN7A2
|
15
|
4
|
19
|
Toán 8 PĐ toán 7
|
700
|
-3
|
MT7A3(17)
|
14
|
|
15
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Chuẩn bị máy, loa hội nghị
|
6A2
|
Toán 8A3,4. Lý 8, Toán 6A2;
|
16
|
4
|
20
|
Lý 8 PĐ toán 8
|
700
|
-3
|
MT6A2(17)
|
14
|
|
16
|
Nguyễn Hương Nga
|
TK/2
Phần mềm/3
|
|
Tin 7A2; Tin 9
|
7
|
5
|
12
|
|
420
|
13
|
|
13
|
|
17
|
Đặng Thị Đào
|
P.Máy
|
|
Lý 6; Tin 7A1,3; Tin 8; Tin 6
|
20
|
|
20
|
|
700
|
-3
|
MT 8A1,2(34)
|
30
|
|
18
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
|
|
CN8A1,2; T. Cường toán 9A3.
|
4
|
|
|
|
96
|
22
|
|
22
|
|
19
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TTCM/3
|
9A2
|
Địa 6A2, Địa 7A2 Địa 8 A1,2 Địa 9 TC9A2. GDDP 6A3 (Từ tuần 7-24)
|
12
|
7
|
19
|
Địa 8,9
|
689
|
-14
|
MT9A2(17)
|
+3
|
|
20
|
Phạm Thị Yến
|
PC,TPCM, UV BCHCĐ
|
|
Sinh 8A1,2, Sinh 9A2,3, Sinh 7; Sinh 6A1,2 GDDP 6A2 (Từ tuần 7-24)
|
16
|
2
|
18
|
Sinh 8,9
|
696
|
-7
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Thu Huyền
|
|
7A2
|
Hoá 6,7,9 Hoá 8A1,2 Nhạc 8A1 (Từ tuần 7)
|
14
|
4
|
18
|
Hoá 8,9
|
696
|
-7
|
- Nhạc8A1 + HĐTN6A2,4 (17)
|
+10
|
|
22
|
Đặng Thu Phương
|
|
8A4
|
TD7A1,2; TD 6A1,2 TD 8
|
16
|
4
|
20
|
|
706
|
3
|
|
|
|
23
|
Phạm Văn Sáu
|
|
9A3
|
TD 6A3,4; 7A3; TD 9. HĐTN 7A1,3. Nhạc 9A3 từ tuần 7
|
14
|
5
|
19
|
|
687
|
-16
|
MT 9A3(17)
|
|
|
24
|
Nguyễn Thanh Lệ
|
|
8A3
|
Sinh 6A3,4; Sinh 8A3,4, Sinh 9A1 . C.Nghệ 7; TC8A3. GDĐP 6A1,4 (T7-24)
|
14
|
5
|
19
|
|
696
|
-7
|
MT8A3 (17)
|
10
|
|
25
|
Hoàng Thị Luyến
|
TPTĐ
|
|
Nghệ thuật 6,7, Âm Nhạc 8,9
|
14
|
|
24
|
|
766
|
63
|
+Nhạc 8(+68)
|
131
|
|
26
|
Đặng Thị Vui
|
|
|
Địa 6A1,3,4, Địa 7A1,3 Địa 8A3,4; C.nghệ 6; TC8A1,2,4; C.nghệ 9
|
20
|
|
20
|
|
713
|
10
|
MT8A4(17)
|
27
|
|
27
|
Nguyễn Tiến Cường
|
|
|
Hoá 8A3,4
|
4
|
|
4
|
|
140
|
|
|
|
|
28
|
Trịnh Huyền Trang
|
|
|
Mỹ thuật; HĐTN6A2,4. Nhạc 8A2,3,4 (Từ tuần 7)
|
16
|
|
16
|
|
593
|
|
Nghỉ CĐ từ 01/01/23, bàn giao CT từ học kỳ II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng: 399
|