Đăng nhập
PHÂN CÔNG CÔNG TÁC GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM

PHÂN CÔNG CÔNG TÁC GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM (Điều chỉnh lần 3)

1. Tổ chuyên môn Văn – Sử  - GDCD – Tiếng Anh

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

TS tiết/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

Điều chỉnh lần 3

Tiết/tuần

BDHSG, PĐ

 

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Nguyễn Thị Nhàn

TTCM/3

 

7A1

Văn 7A1; Văn 9A3; Sử 7A1,2

 

 

 

13

7

20

GDCD 8;

722

Ôn vào 10

2

Ng. Thị Lừng Doan

PCTCĐ TPCM

 

9A1

Văn 9A1; Văn 6A1; Văn 8A4

 

13

7

20

Văn 9

Văn 6

 

703

Ôn vào 10

3

Nguyễn Quỳnh Tri

 

6A4

Văn 8A2; Văn 7A2,Văn 6A4 ; Sử 6A1,2

 

16

4

20

Van 8;

văn 7

711

TK tổ CN,

PĐ văn 8

4

Ng. Phạm Thu Ngân

 

8A1

Văn 9A2; Văn 8A1; Sử 9, Sử 7A3

 

15

4

19

Sử 9

707

Ôn vào 10

5

Đỗ Thị Na

 

 

Văn 6A2,3, Sử 8A1,2,3, Văn 8A3;

 

18

 

18

Sử 8

640

Con nhỏ

P.Đạo văn 6

6

Trần Thị Tươi

 

7A3

Văn 7A3, GDDP7 , Sử 6A3,4; Sử 8A4

 

14

5

19

GDCD 9;

676

PĐ văn 7

L. Bán trú

7

Nguyễn Hữu Phong

TB TTND

 

Anh 7; 9A1,2; 8A3,4.

 

21

 

20

Anh 7,9

735

Ôn vào 10

8

Đỗ Thị Phượng

 

 

Anh 6; Anh 8A1,2; Anh 9A3

 

20

 

21

Anh 6,8

700

9

Nguyễn Thi Thu Hằng

 

6A3

Tiếng trung 6; TC9A1,3; HĐTN6A3

 

 

15

5

20

TQ 6

706

L. Bán trú

 

Chu Thị Huyên

 

 

GDCD 6,7,8,9 GDĐP 6

Bàn giao GDĐP 6 từ Tuần 7 đến tuần 25

18

 

18

 

535

 

2. Tổ chuyên môn Toán – Lí – Tin - CN

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

 

 

 

Tiết/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

 

Tiết/tuần

BD HSG, PĐ

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Trần Văn Bằng

TTCM/3

 

Toán 9A2; Toán 6A4, Toán 7A1, Lý 7A2,3

Nhạc 9A12 từ tuần 7

16

3

19

Toán 6,9

686

Ôn vào 10

2

Trần Thị Nga

TPCM

 

6A1

Toán 6A1; Toán 9A3; 7A2; Lý 9A3; CN8A3 HĐTN6A1

 

16

4

20

Toán 7

715

Ôn vào 10

3

Đỗ Thị Quy

CTCĐ/3;

Lao động/3

 

Toán 9A1, Lý 9A1,2, Toán 6A3,CN8A4

 

12

6

18

Lý 9

 

682

Ôn vào 10

PĐ toán 6

4

Chu Đức Kiên

 

8A2

Toán 8A1,2 Toán 7A3; Lý 7A1; HĐTN7A2

 

15

4

19

Toán 8

700

PĐ toán 7

5

Nguyễn Anh Tuấn

Chuẩn bị máy, loa hội nghị

 

6A2

Toán 8A3,4. Lý 8, Toán 6A2;

 

16

4

20

Lý 8

 

700

PĐ toán 8

6

Nguyễn Hương Nga

TK/2

Phần mềm/3

 

Tin 7A2; Tin 9

 

7

5

12

 

420

T.Cuong 350t

7

Đặng Thị Đào

P.Máy

 

Lý 6; Tin 7A1,3; Tin 8; Tin 6

 

20

 

20

 

700

 

8

Nguyễn Xuân Tuấn

 

 

CN8A1,2; T. Cường toán 9A3.

 

4

 

 

 

96

 

3. Tổ chuyên môn Sinh – Hóa – Địa – TD – AN – MT

TT

Họ tên CBGV - NV

Nhiệm vụ được giao

Tiết/tuần

BD HSG, PĐ

 

Số tiét

/năm

Ghi chú

Kiêm nhiệm

Chủ nhiệm

Giảng dạy

 

Giảng dạy

Kiêm nhiệm

Tổng cộng

1

Nguyễn Thanh Huyền

TTCM/3

 

9A2

Địa 6A2, Địa 7A2 Địa 8 A1,2 Địa 9 TC9A2.

GDĐP 6A3 từ tuần 7 đến tuần 24

12

7

19

Địa 8,9

 

689

 

2

Phạm Thị Yến

PC,TPCM, UV BCHCĐ

 

Sinh 8A1,2, Sinh 9A2,3, Sinh 7; Sinh 6A1,2

GDĐP 6A2 (Tuần 7-24)

16

2

18

Sinh 8,9

696

 

3

Nguyễn Thu Huyền

 

7A2

Hoá 6,7,9 Hoá 8A1,2

Nhạc 8A1 tờ tuần 7

14

4

18

Hoá 8,9

696

 

4

Đặng Thu Phương

 

8A4

TD7A1,2; TD 6A1,2 TD 8

 

16

4

20

 

706

 

5

Phạm Văn Sáu

 

9A3

TD 6A3,4; 7A3; TD 9. HĐTN 7A1,3.

Nhạc 9A3 tờ tuần 7

14

5

19

 

687

L. Bán trú

6

Nguyễn Thanh Lệ

 

8A3

Sinh 6A3,4; Sinh 8A3,4, Sinh 9A1 . C.Nghệ 7; TC8A3.

GDĐP 6A11,2 (T7-T24)

14

5

19

 

696

L. Bán trú

7

Hoàng Thị Luyến

TPTĐ/10

 

Nghệ thuật 6,7, Âm Nhạc 8,9

Bàn giao nhạc 8,9 từ tuần 7

14

10

19

 

766

 

8

Đặng Thị Vui

 

 

Địa 6A1,3,4, Địa 7A1,3 Địa 8A3,4; C.nghệ 6; TC8A1,2,4; C.nghệ 9

 

20

 

20

 

713

 

9

Nguyễn Tiến Cường

 

 

Hoá 8A3,4

 

4

 

4

 

140

 

10

Trịnh Huyền Trang

 

 

Mỹ thuật; HĐTN6A2,4.

 

Nhạc 8A2,3,4 từ tuần 7

 

19

 

19

 

593

 

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1